STT | Tên phường (1) | Tổng điểm (2) |
Điểm của từng tiêu chí | Ghi chú | ||||
Tiêu chí 1 | Tiêu chí 2 | Tiêu chí 3 | Tiêu chí 4 | Tiêu chí 5 |
||||
1 | Phường 14 | 99 | 10 | 29 | 15 | 20 | 25 | |
2 | Phường 04 | 98 | 10 | 28 | 15 | 20 | 25 | |
3 | Phường 08 | 98 | 10 | 29 | 15 | 20 | 24 | |
4 | Phường 10 | 98 | 10 | 29 | 15 | 20 | 24 | |
5 | Phường 11 | 98 | 10 | 28 | 15 | 20 | 25 | |
6 | Phường 01 | 97 | 10 | 28 | 15 | 20 | 24 | |
7 | Phường 05 | 97 | 10 | 28 | 15 | 20 | 24 | |
8 | Phường 16 | 97 | 10 | 27 | 15 | 20 | 25 | |
9 | Phường 06 | 94 | 10 | 28 | 15 | 16 | 25 | |
10 | Phường 13 | 93 | 10 | 29 | 15 | 20 | 19 | |
11 | Phường 03 | 92 | 10 | 29 | 15 | 20 | 18 | |
12 | Phường 07 | 92 | 10 | 29 | 14 | 20 | 18 | |
13 | Phường 12 | 92 | 10 | 28 | 15 | 20 | 19 | |
14 | Phường 09 | 91 | 10 | 27,5 | 15 | 20 | 18 | |
15 | Phường 15 | 91 | 10 | 30 | 14 | 18 | 18 | |
16 | Phường 02 | 89 | 10 | 27 | 15 | 19 | 18 |
Tác giả: Phòng Tư pháp
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn